Nghĩa tiếng Việt của từ try, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /traɪ/
🔈Phát âm Anh: /traɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):cố gắng, thử
Contoh: I will try to finish this task today. (Saya akan mencoba menyelesaikan tugas ini hari ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'trien', có nguồn gốc từ tiếng Latin 't rire' nghĩa là 'thử'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang thử một món ăn mới và cảm thấy hào hứng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'try'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: attempt, endeavor
Từ trái nghĩa:
- động từ: neglect, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- try your best (cố gắng hết sức)
- give it a try (thử xem)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He tried to solve the problem but failed. (Dia mencoba menyelesaikan masalah tapi gagal.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young inventor who loved to try new things. He tried to build a flying machine, and after many attempts, he finally succeeded. His try became a triumph.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà phát minh trẻ thích thử những điều mới lạ. Anh ta cố gắng xây dựng một chiếc máy bay, và sau nhiều lần thử, cuối cùng anh ta đã thành công. Sự cố gắng của anh ta trở thành một chiến thắng.