Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tub, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tʌb/

🔈Phát âm Anh: /tʌb/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cái bồn tắm, bể tắm
        Contoh: She filled the tub with warm water. (Dia mengisi bồn tắm với nước ấm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'tubbe', có liên quan đến việc chứa hoặc đựng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc tắm trong bồn tắm, cảm giác thoải mái và nhớ đến từ 'tub'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bath, basin, container

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fill the tub (đổ đầy bồn tắm)
  • soak in the tub (ngâm mình trong bồn tắm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He soaked in the tub for an hour. (Anh ta ngâm mình trong bồn tắm một tiếng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a giant tub that could fit everyone in the village. Every evening, people would gather around the tub, sharing stories and laughter as they soaked in the warm water. It was a symbol of community and relaxation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc bồn tắm khổng lồ có thể chứa đựng tất cả mọi người trong làng. Mỗi buổi tối, mọi người tụ họp xung quanh chiếc bồn tắm, chia sẻ câu chuyện và tiếng cười khi họ ngâm mình trong nước ấm. Nó là biểu tượng của cộng đồng và sự thư giãn.