Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tube, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tjuːb/

🔈Phát âm Anh: /tjuːb/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ống, ống tròn
        Contoh: The toothpaste comes out of the tube. (Pasta gigi keluar dari tabung.)
  • danh từ (n.):tuyến đường sắt ở London
        Contoh: She took the tube to work. (Dia naik kereta bawah tanah untuk bekerja.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tubus', có nghĩa là 'ống'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ống kem, một đoạn ống dẫn nước hoặc tuyến đường sắt ở London.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pipe, cylinder

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: flat, sheet

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • test tube (ống nghiệm)
  • tube station (ga tàu điện ngầm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He filled the tube with water. (Dia mengisi tabung dengan air.)
  • danh từ: The tube was crowded during rush hour. (Tabung itu penuh saat jam sibuk.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city filled with tubes, there was a young man who loved to explore the underground tube system. One day, he found a mysterious tube that led him to a hidden world beneath the city. (Dulu kala, di kota yang dipenuhi tabung, ada seorang pemuda yang suka menjelajahi sistem tabung bawah tanah. Suatu hari, dia menemukan tabung misteri yang memimpin dia ke dunia tersembunyi di bawah kota.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố đầy ống, có một chàng thanh niên yêu thích khám phá hệ thống ống ngầm. Một ngày nọ, anh ta tìm thấy một ống bí ẩn dẫn anh ta đến một thế giới ẩn mình bên dưới thành phố.