Nghĩa tiếng Việt của từ tuck, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /tʌk/
🔈Phát âm Anh: /tʌk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):gấp, thu lại
Contoh: She tucked her shirt into her jeans. (Dia gấp áo sơ mi của mình vào quần jeans.) - danh từ (n.):gấp, lớp gấp
Contoh: There is a tuck in the fabric. (Có một lớp gấp trong vải.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'tucke', có nghĩa là 'gấp lại', có liên quan đến việc gấp hoặc thu lại vật liệu.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc gấp quần áo sau khi giặt, hoặc gấp chăn để giữ ấm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: fold, wrap
- danh từ: fold, crease
Từ trái nghĩa:
- động từ: unfold, spread
- danh từ: spread, extension
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tuck in (gấp lại, ăn no)
- tuck away (giấu đi, chứa đựng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He tucked the letter into his bag. (Anh ta gấp thư vào túi của mình.)
- danh từ: The tuck in the dress made it fit better. (Lớp gấp trên chiếc váy làm cho nó vừa vặn hơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tailor who loved to tuck fabric to create beautiful dresses. One day, he received a special order to make a dress with intricate tucks. He worked hard and finally finished the dress, which was admired by everyone. The word 'tuck' reminds us of the tailor's skill and the beauty of the dress.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ may mê gấp vải để làm nên những chiếc váy xinh đẹp. Một ngày nọ, anh ta nhận được một đơn đặt hàng đặc biệt để may một chiếc váy với những lớp gấp tinh tế. Anh ta làm việc chăm chỉ và cuối cùng hoàn thành chiếc váy, được mọi người đánh giá cao. Từ 'tuck' gợi nhớ đến kỹ năng của thợ may và vẻ đẹp của chiếc váy.