Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tuesday, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtuz.deɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈtjuːz.deɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ngày thứ ba trong tuần
        Contoh: I have a meeting on Tuesday. (Saya punya rapat pada hari Selasa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ 'Tiwesdæg', đại diện cho vị thần Thunor, tương đương với Thổ Thần Thor trong văn hóa Bắc Âu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn thường có những cuộc họp quan trọng vào thứ ba hàng tuần.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Selasa

Từ trái nghĩa:

  • không có từ trái nghĩa đặc biệt cho danh từ 'Tuesday'

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Tuesday morning (sáng thứ ba)
  • Tuesday afternoon (chiều thứ ba)
  • Tuesday evening (tối thứ ba)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We always have a team meeting on Tuesday. (Kami selalu mengadakan rapat tim pada hari Selasa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a tradition that every Tuesday, the villagers would gather to celebrate the day of Thunor, their god of thunder. They would share stories and food, and the children would play games. This tradition helped everyone remember the importance of unity and community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một truyền thống mỗi thứ ba, dân làng sẽ tụ họp để kỷ niệm ngày của Thunor, vị thần sấm sét của họ. Họ sẽ chia sẻ câu chuyện và thức ăn, và trẻ em sẽ chơi trò chơi. Truyền thống này giúp mọi người nhớ đến tầm quan trọng của sự đoàn kết và cộng đồng.