Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tug, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tʌɡ/

🔈Phát âm Anh: /tʌɡ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lực kéo mạnh
        Contoh: The tug of the rope was strong. (Tarikan tali itu kuat.)
  • động từ (v.):kéo mạnh
        Contoh: She tugged at the door to open it. (Dia menarik pintu untuk membukanya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'tuggen', có nghĩa là 'kéo mạnh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc kéo một chiếc thuyền bằng dây cáp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pull, jerk
  • động từ: pull, yank

Từ trái nghĩa:

  • động từ: push, release

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tug of war (trò chơi tarik tayo)
  • tug at the heartstrings (kéo lòng người)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The tug of war was intense. (Pertandingan tarik tambang itu sangat ketat.)
  • động từ: He tugged the rope to test its strength. (Dia menarik tali untuk menguji kekuatannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a strong tugboat named Tug. Tug was always ready to pull heavy ships through the rough seas. One day, a big ship got stuck, and Tug had to use all his strength to tug it free. Everyone cheered as the ship moved smoothly again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc tàu kéo mạnh tên là Tug. Tug luôn sẵn sàng kéo các tàu lớn qua biển dữ dội. Một ngày, một chiếc tàu lớn bị mắc kẹt, và Tug phải dùng hết sức lực để kéo nó thoát khỏi vũng bùn. Mọi người đều hoan hô khi tàu lại di chuyển mượt mà.