Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tuition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tjuˈɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /tjuˈɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phí học tập, tiền học phí
        Contoh: The tuition for this course is quite high. (Biaya kuliah untuk kursus ini cukup tinggi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tuitus', từ 'tueri' nghĩa là 'bảo vệ', kết hợp với hậu tố '-ion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang đi học và phải trả một khoản tiền để được học, đó là 'tiền học phí'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: school fees, education costs

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: scholarship, financial aid

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tuition fee (phí học phí)
  • tuition assistance (hỗ trợ học phí)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many students struggle with high tuition fees. (Banyak siswa kesulitan dengan biaya kuliah yang tinggi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student named Tom who was worried about his tuition fees. He worked hard and applied for scholarships to help cover the costs. Eventually, he managed to secure enough funding and continued his education with a lighter heart. (Dulu kala, ada seorang siswa bernama Tom yang khawatir tentang biaya kuliahnya. Dia bekerja keras dan mengajukan beasiswa untuk membantu menutupi biaya. Akhirnya, dia berhasil mendapatkan cukup dana dan melanjutkan pendidikannya dengan hati yang lebih ringan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tên là Tom lo lắng về tiền học phí của mình. Anh ấy làm việc chăm chỉ và nộp đơn xin học bổng để giúp trang trải chi phí. Cuối cùng, anh ấy quản lý để có đủ tài trợ và tiếp tục học tập với trái tim nhẹ hơn.