Nghĩa tiếng Việt của từ tulip, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtuːlɪp/
🔈Phát âm Anh: /ˈtjuːlɪp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hoa tulip
Contoh: The garden is filled with colorful tulips. (Taman itu dipenuhi dengan tulip berwarna-warni.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'tulip' có nguồn gốc từ tiếng Persian 'delband' nghĩa là 'đôi môi', được chuyển đổi qua tiếng Ottoman và sau đó được chấp nhận vào tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vườn hoa vào mùa xuân, nơi hoa tulip nở rộ với nhiều màu sắc tươi sáng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- hoa tulip
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tulip mania (cơn sốt hoa tulip)
- tulip festival (lễ hội hoa tulip)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She bought a bouquet of tulips for her mother. (Dia membeli sei rukun tulip untuk ibunya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a beautiful garden filled with tulips of all colors. The villagers would gather every spring to admire the tulips and celebrate the arrival of the new season. The tulips, standing tall and vibrant, symbolized hope and renewal for the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một vườn hoa tuyệt đẹp đầy hoa tulip các màu. Dân làng tụ tập mỗi mùa xuân để ngắm hoa tulip và kỷ niệm sự đến của mùa mới. Những bông hoa tulip cao vút, sặc sỡ, là biểu tượng của hy vọng và sự tái sinh cho cộng đồng.