Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tumble, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʌm.bəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈtʌm.bəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):ngã lăn, lật đổ
        Contoh: The child tumbled down the stairs. (Anak itu jatuh lantai menuruni tangga.)
  • danh từ (n.):sự ngã lăn, sự lật đổ
        Contoh: The tumble in the stock market was unexpected. (Sự ngã lăn của thị trường chứng khoán là không ngờ tới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'tumbian', có nghĩa là 'nhảy lên', liên quan đến các từ như 'tump' và 'tomb'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đứa trẻ đang chơi trò lăn xuống dốc trong một khu vui chơi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: fall, topple
  • danh từ: fall, collapse

Từ trái nghĩa:

  • động từ: stand, rise
  • danh từ: stability, balance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • take a tumble (ngã lăn)
  • tumble down (lật đổ, sụp đổ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The leaves began to tumble from the trees. (Lá bắt đầu rơi khỏi cây.)
  • danh từ: He suffered a nasty tumble on the ice. (Anh ta bị ngã một cái khó chịu trên băng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy who loved to tumble. Every day, he would practice his tumbling skills in the backyard. One day, during a competition, he tumbled so gracefully that he won the first prize. His family and friends cheered for him, and he felt proud of his achievement.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé thích ngã lăn. Hàng ngày, cậu ta luyện tập kỹ năng ngã lăn trong sân sau nhà. Một ngày, trong một cuộc thi, cậu ta ngã lăn một cách duyên dáng đến mức giành được giải nhất. Gia đình và bạn bè của cậu hò reo vì cậu, và cậu cảm thấy tự hào về thành tích của mình.