Nghĩa tiếng Việt của từ tumour, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtuːmər/
🔈Phát âm Anh: /ˈtjuːmə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khối u, khối u ác tính
Contoh: The doctor found a tumour in her breast. (Dokter menemukan tumor di payudaranya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tumor', có nghĩa là 'phình to'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảm giác lo lắng khi nghe từ 'tumour', điều này có thể giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: growth, neoplasm, mass
Từ trái nghĩa:
- danh từ: cure, treatment
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- brain tumour (khối u não)
- benign tumour (khối u lành tính)
- malignant tumour (khối u ác tính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The tumour was successfully removed during surgery. (Tumor berhasil dihilangkan selama operasi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a doctor who specialized in treating tumours. He had a patient with a malignant tumour that was causing great pain. The doctor used his expertise to remove the tumour, and the patient was relieved and grateful.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bác sĩ chuyên trách việc điều trị khối u. Ông có một bệnh nhân mà khối u ác tính đang gây ra nỗi đau lớn. Bác sĩ sử dụng sự chuyên môn của mình để loại bỏ khối u, và bệnh nhân cảm thấy nhẹ nhõm và biết ơn.