Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tumult, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtjuːmʌlt/

🔈Phát âm Anh: /ˈtjuːmʌlt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự ồn ào, hỗn loạn
        Contoh: The city was in a state of tumult after the earthquake. (Thành phố ở trong tình trạng hỗn loạn sau trận động đất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tumultus', có nghĩa là 'sự hỗn loạn, sự ồn ào'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc biểu tình hoặc một sự kiện lớn khiến cho mọi người hỗn loạn và ồn ào.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: commotion, uproar, chaos

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: calm, peace, tranquility

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in the midst of tumult (giữa sự ồn ào)
  • rise above the tumult (vượt qua sự hỗn loạn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The tumult in the streets made it hard to walk. (Sự ồn ào trên đường phố khiến việc đi bộ trở nên khó khăn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city filled with tumult, people were shouting and running everywhere. A young man named Tom tried to find his way through the chaos, hoping to reach his home safely. (Một thời gian trước đây, trong một thành phố đầy sự ồn ào, mọi người đang hò reo và chạy khắp nơi. Một chàng thanh niên tên là Tom cố gắng tìm đường đi qua sự hỗn loạn, hy vọng có thể về nhà an toàn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố đầy sự ồn ào, mọi người đang hò reo và chạy khắp nơi. Một chàng thanh niên tên là Tom cố gắng tìm đường đi qua sự hỗn loạn, hy vọng có thể về nhà an toàn.