Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tuna, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtuːnə/

🔈Phát âm Anh: /ˈtjuːnə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài cá lớn sống ở biển, thường được ăn sống hoặc muối
        Contoh: I like to eat sushi with fresh tuna. (Tôi thích ăn sushi với cá ngừ tươi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'tuna' có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha 'atún', dựa trên tiếng Latin 'thunnus'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa ăn sushi với miếng cá ngừ đỏ tươi trên một tâm gốm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • cá ngừ, cá chép đỏ

Từ trái nghĩa:

  • cá nhỏ, cá không được ăn nhiều như cá ngừ

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cá ngừ đỏ, cá ngừ muối, cá ngừ sống

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The tuna in this can is very tasty. (Cá ngừ trong lon này rất ngon.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a fisherman who loved to catch tuna. One day, he caught a huge tuna and decided to make a delicious sushi feast for his family. (Dulur, ada seorang nelayan yang suka menangkap tuna. Suatu hari, ia menangkap tuna besar dan memutuskan untuk membuat pesta sushi lezat untuk keluarganya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngư dân rất thích đánh bắt cá ngừ. Một ngày nọ, anh ta đánh bắt được một con cá ngừ rất lớn và quyết định tổ chức một bữa tiệc sushi ngon lành cho gia đình mình.