Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tundra, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʌn.drə/

🔈Phát âm Anh: /ˈtʌn.drə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vùng đất hoang, đặc biệt là vùng đất cực vĩ ở Bắc Âu và Bắc Băng Dương, có độ ẩm thấp và cây cối ít
        Contoh: The tundra is a harsh environment for plants and animals. (Tundra là môi trường khắc nghiệt đối với thực vật và động vật.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Phần Lan 'tunturi', nghĩa là 'cao nguyên', sau đó được điều chỉnh trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến không gian rộng lớn, băng giá và cây cối ít, đặc biệt là khi nghĩ đến vùng cực.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: polar desert, ice field

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: tropical forest, jungle

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tundra biome (sinh cảnh tundra)
  • tundra climate (khí hậu tundra)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The caribou migrate across the vast tundra. (Nai cừu di cư qua vùng tundra rộng lớn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the vast tundra, a small plant struggled to survive the harsh cold. Despite the challenging environment, it grew strong and resilient, becoming a symbol of perseverance. (Ngày xửa ngày xưa, trong vùng tundra rộng lớn, một cây cỏ nhỏ vật lộn để tồn tại trong cái lạnh khắc nghiệt. Mặc dù môi trường thách thức, nó lớn lên mạnh mẽ và kiên cường, trở thành biểu tượng của sự kiên trì.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, trong vùng đất hoang tundra, một cây cỏ nhỏ phải vật lộn để sống sót trong cái lạnh khắc nghiệt. Dù môi trường thách thức, nó vẫn lớn lên mạnh mẽ và kiên cường, trở thành biểu tượng của sự kiên trì.