Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tunnel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʌn.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈtʌn.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đường hầm
        Contoh: The train passed through a long tunnel. (Kereta melalui terowongan yang panjang.)
  • động từ (v.):đào đường hầm
        Contoh: They tunneled under the wall to escape. (Mereka menggali di bawah tembok untuk melarikan diri.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'tonnele', có thể liên hệ đến việc 'đào' hoặc 'hầm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh tàu đi qua đường hầm sâu dưới lòng đất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: passage, underground
  • động từ: dig, excavate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: surface, open space
  • động từ: fill, cover

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tunnel vision (tầm nhìn hẹp)
  • tunnel through (đào qua)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The workers built a tunnel to connect the two cities. (Para pekerja membangun terowongan untuk menghubungkan dua kota.)
  • động từ: The engineers decided to tunnel through the mountain. (Para insinyur memutuskan untuk menggali melalui gunung.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small town that was separated by a big mountain. The people decided to build a tunnel to connect the two sides. They worked day and night, digging and reinforcing the tunnel. Finally, the tunnel was completed, and the town became united. Everyone celebrated the new connection, which brought prosperity and happiness to the town.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng bị chia cắt bởi một ngọn núi lớn. Người dân quyết định xây dựng một đường hầm để kết nối hai bên. Họ làm việc suốt ngày đêm, đào và gia cố đường hầm. Cuối cùng, đường hầm được hoàn thành, và làng trở nên thống nhất. Mọi người ăn mừng kết nối mới, mang lại thịnh vượng và hạnh phúc cho làng.