Nghĩa tiếng Việt của từ turbulence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɜːr.bjə.ləns/
🔈Phát âm Anh: /ˈtɜːr.bjə.ləns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự hỗn loạn, sự xáo trộn
Contoh: The turbulence in the stock market caused many investors to lose money. (Sự hỗn loạn trên thị trường chứng khoán khiến nhiều nhà đầu tư mất tiền.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'turbulentia', từ 'turbulentus' nghĩa là 'xáo trộn', 'hỗn loạn', có nguồn gốc từ 'turba' nghĩa là 'đám đông'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chuyến bay không ổn định với sự rung chuyển mạnh của máy bay do sự hỗn loạn khí quyển.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: chaos, disorder, commotion
Từ trái nghĩa:
- danh từ: order, calm, stability
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- economic turbulence (sự hỗn loạn kinh tế)
- political turbulence (sự hỗn loạn chính trị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The turbulence in the political arena has led to many changes. (Sự hỗn loạn trong đấu trường chính trị đã dẫn đến nhiều thay đổi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with turbulence, the people were always on edge. The market was turbulent, the politics were turbulent, and even the weather was turbulent. One day, a wise leader came and brought order to the chaos, calming the turbulence and bringing peace to the land. (Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất đầy sự hỗn loạn, người dân luôn cảm thấy lo lắng. Thị trường hỗn loạn, chính trị hỗn loạn, và thậm chí thời tiết cũng hỗn loạn. Một ngày nọ, một nhà lãnh đạo khôn ngoan đến và đưa ra trật tự cho sự hỗn độn, làm dịu sự hỗn loạn và mang lại hòa bình cho vùng đất đó.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một vùng đất luôn bị chi phối bởi sự hỗn loạn. Thị trường, chính trị, và thời tiết đều không ổn định. Một ngày, một người lãnh đạo khôn ngoan đến và giải quyết sự hỗn loạn, mang lại sự yên bình cho vùng đất này.