Nghĩa tiếng Việt của từ turbulent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɜːr.bjə.lənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈtɜːr.bjʊ.lənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):hỗn loạn, lộn xộn, không ổn định
Contoh: The turbulent winds caused many trees to fall. (Angin turbulent menyebabkan banyak pohon jatuh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'turbulentus', từ 'turba' nghĩa là 'hỗn loạn', kết hợp với hậu tố '-ent'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đám mây trắng bị xáo trộn bởi gió mạnh, tạo nên một bão lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- chaotic, disorderly, unstable
Từ trái nghĩa:
- calm, stable, peaceful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- turbulent flow (dòng chảy hỗn loạn)
- turbulent period (giai đoạn hỗn loạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The turbulent sea made it difficult to navigate. (Laut turbulent membuat sulit untuk menavigasi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a turbulent sea, there was a ship struggling against the strong waves. The crew was determined to reach the calm waters ahead, despite the chaotic conditions. (Dulu kala, di lautan yang turbulent, ada sebuah kapal yang berjuang melawan ombak yang kuat. Keluarga itu bersikeras untuk mencapai perairan yang tenang di depan, meskipun kondisi yang kacau balau.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên biển hỗn loạn, có một con tàu đang vật lộn với những con sóng mạnh. Ban hành động quyết tâm đến những vùng nước yên tĩnh phía trước, bất chấp điều kiện hỗn loạn.