Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ turkey, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɜr.ki/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɜː.ki/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài chim cút, gia cầm có lông màu đỏ, được nuôi chủ yếu để ăn
        Contoh: We had turkey for Thanksgiving dinner. (Kami menyajikan turkey untuk makan malam Thanksgiving.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'turkey' có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha 'turco', có liên quan đến vùng đất Trung Đông, nơi loài chim này được phát hiện lần đầu tiên.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến bữa cỗ Tạ Ơn, nơi con turkey thường được dùng làm món ăn chính.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fowl, bird, gobbler

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cold turkey (cách chấm dứt nghiện ngập một cách đột ngột)
  • talk turkey (nói rõ ràng, nói thẳng thắn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The turkey is a popular dish at Christmas. (Turkey adalah hidangan populer pada hari Natal.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, the people celebrated Thanksgiving with a grand feast. The centerpiece of the meal was a large, roasted turkey. Everyone enjoyed the juicy meat and the festive atmosphere, making the turkey a symbol of gratitude and togetherness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, người dân kỷ niệm Tạ Ơn với một bữa tiệc lớn. Món trung tâm của bữa ăn là một con chim cút nướng lớn. Mọi người đều thích thức thịt mọng nục và không khí lễ hội, biến con chim cút thành biểu tượng của lòng biết ơn và sự đoàn kết.