Nghĩa tiếng Việt của từ turkic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɜrkɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈtɜːkɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc hoặc liên quan đến ngôn ngữ Turkic
Contoh: The Turkic languages are a language family of at least thirty-five documented languages. (Ngôn ngữ Turkic là một họ ngôn ngữ có ít nhất ba mươi lăm ngôn ngữ được ghi nhận.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Turcus', có nguồn gốc từ ngôn ngữ Turkic.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những nền văn hóa nổi tiếng như người Thổ Nhĩ Kỳ, người Uzbekistan, và người Kazakhstan, tất cả đều sử dụng ngôn ngữ Turkic.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: Turkic-speaking, Turkic-related
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Turkic languages (ngôn ngữ Turkic)
- Turkic peoples (người dân Turkic)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Many Turkic languages have similar grammatical structures. (Nhiều ngôn ngữ Turkic có cấu trúc ngữ pháp tương tự.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where Turkic languages were spoken, people from different tribes communicated using similar words and structures. This helped them trade and share knowledge, strengthening their communities.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi mà ngôn ngữ Turkic được nói, người dân từ các bộ lạc khác nhau giao tiếp bằng cách sử dụng những từ và cấu trúc tương tự. Điều này giúp họ buôn bán và chia sẻ kiến thức, củng cố cộng đồng của họ.