Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ turmeric, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɜrmərɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɜːmərɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại gia vị có màu vàng đặc trưng, được sử dụng trong nấu ăn và làm thuốc
        Contoh: Turmeric is often used in Indian cuisine. (Nghệ được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực Ấn Độ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'terra merita', có nghĩa là 'đất xứng đáng', liên hệ đến màu sắc vàng của nó.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến màu vàng sáng của nghệ và hương vị đặc trưng của nó trong các món Ấn Độ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: curcumin, saffron (mặc dù saffron có màu vàng khác)

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: flavorless spice (gia vị vô vị)

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • turmeric powder (bột nghệ)
  • turmeric tea (trà nghệ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Add some turmeric to the dish for color and flavor. (Thêm một ít nghệ vào món ăn để tăng màu sắc và hương vị.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in an Indian village, a chef discovered a bright yellow spice called turmeric. He used it in his dishes, and they became famous for their vibrant colors and unique flavors. People from all over came to taste his culinary creations, and turmeric became a staple in Indian cuisine.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng Ấn Độ, một đầu bếp khám phá ra một loại gia vị màu vàng sáng gọi là nghệ. Ông ta sử dụng nó trong các món ăn của mình, và chúng trở nên nổi tiếng với màu sắc tươi sáng và hương vị độc đáo. Mọi người từ khắp nơi đến thử những tác phẩm ẩm thực của ông, và nghệ trở thành món ăn thông dụng trong ẩm thực Ấn Độ.