Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ turmoil, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɜr.mɔɪl/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɜː.mɔɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự hỗn loạn, sự rối ren
        Contoh: The city was in turmoil after the earthquake. (Thành phố trong sự hỗn loạn sau trận động đất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'turmoil', có thể liên hệ đến 'turn' và 'moil' (làm việc chăm chỉ), tổng hợp nghĩa là 'sự lộn xộn và làm việc quá sức'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh hỗn loạn như trong phim, nơi mọi người và mọi thứ đều rối ren và không kiểm soát được.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: chaos, confusion, disorder

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: order, peace, calm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in the midst of turmoil (giữa sự hỗn loạn)
  • throw into turmoil (làm rối ren)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The political turmoil affected the economy. (Sự hỗn loạn chính trị ảnh hưởng đến nền kinh tế.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city filled with turmoil, people were struggling to find peace. Every day, they faced chaos and disorder, but they never gave up hope. One day, a wise leader emerged and brought order to the city, ending the turmoil and restoring peace. (Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố đầy sự hỗn loạn, mọi người đang vật lộn để tìm kiếm sự yên bình. Hàng ngày, họ phải đối mặt với sự hỗn loạn và rối ren, nhưng họ không bao giờ từ bỏ hi vọng. Một ngày nọ, một lãnh tụ khôn ngoan xuất hiện và đưa ra trật tự cho thành phố, chấm dứt sự hỗn loạn và khôi phục sự yên bình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một thành phố đầy sự hỗn loạn, mọi người đang vật lộn để tìm kiếm sự yên bình. Hàng ngày, họ phải đối mặt với sự hỗn loạn và rối ren, nhưng họ không bao giờ từ bỏ hi vọng. Một ngày nọ, một lãnh tụ khôn ngoan xuất hiện và đưa ra trật tự cho thành phố, chấm dứt sự hỗn loạn và khôi phục sự yên bình.