Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ turn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tɜrn/

🔈Phát âm Anh: /tɜːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):xoay, quay, biến đổi
        Contoh: He turned the key in the lock. (Dia xoay chìa khóa trong ổ khóa.)
  • danh từ (n.):lượt, sự biến đổi
        Contoh: It's my turn to speak. (Đến lượt tôi nói.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'turnen', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'tornare' nghĩa là 'mài, gia công tròn', liên quan đến 'tornus' nghĩa là 'công cụ để tạo hình tròn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc xoay một cái đồng hồ hoặc lượt chơi trong trò chơi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: rotate, twist, transform
  • danh từ: rotation, shift, change

Từ trái nghĩa:

  • động từ: keep, maintain
  • danh từ: stability, constancy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • take turns (lần lượt)
  • turn around (quay lại)
  • turn a blind eye (giả vờ không thấy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The seasons turn from summer to autumn. (Mùa thay đổi từ mùa hè sang mùa thu.)
  • danh từ: The tide has turned in our favor. (Thời cơ đã quay lại hướng chúng tôi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a key that had the power to turn the world. Every time it turned, seasons changed, people grew, and stories unfolded. One day, the key was lost, and the world stopped turning. People searched high and low, until a child found the key and turned it, bringing life back to the world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái chìa khóa có khả năng quay thế giới. Mỗi khi nó quay, mùa thay đổi, người ta lớn lên và câu chuyện mở ra. Một ngày, chìa khóa bị mất, và thế giới ngừng quay. Mọi người tìm kiếm khắp nơi, cho đến khi một đứa trẻ tìm thấy chìa khóa và quay nó, mang lại sự sống trở lại cho thế giới.