Nghĩa tiếng Việt của từ turning, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɜːr.nɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈtɜːn.ɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc quay hay biến hướng
Contoh: The turning of the earth causes day and night. (Siklus siang và malam disebabkan oleh perputaran bumi.) - động từ (v.):quay hay biến hướng
Contoh: The car was turning into the street. (Mobil itu berbelok ke jalan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'turn', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'tornare', có nghĩa là 'làm tròn', kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một chiếc ô tô đang quay đầu trên đường, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'turning'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: rotation, revolution
- động từ: rotate, revolve
Từ trái nghĩa:
- động từ: straighten, align
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- turning point (điểm mấu chốt)
- turning circle (vòng quay)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The turning of the seasons is always beautiful. (Perubahan musim selalu indah.)
- động từ: The road turns sharply to the left. (Jalan itu berbelok tajam ke kiri.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a car that loved to turn. Every morning, it would turn left and right, enjoying the turning of the wheels. One day, it reached a turning point in the road, where it had to choose a direction. It decided to turn towards the sunrise, and from that day on, it always faced the light.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc xe ô tô rất thích quay. Mỗi buổi sáng, nó sẽ quay trái và phải, thưởng thức việc bánh xe quay. Một ngày nọ, nó đến một điểm mấu chốt trên đường, nơi nó phải chọn hướng. Nó quyết định quay về phía ánh nắng mặt trời mọc, và từ đó, nó luôn hướng về ánh sáng.