Nghĩa tiếng Việt của từ turnip, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɜrnɪp/
🔈Phát âm Anh: /ˈtɜːnɪp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loại củ có màu tím hoặc trắng, thường được ăn làm rau
Contoh: She added some turnips to the soup. (Cô ấy thêm một ít củ cải vào nồi canh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'navet', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'napus'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trong một khu vườn rau, và bạn thấy một cây củ cải, nó làm bạn nhớ đến từ 'turnip'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: củ cải trắng, củ cải tím
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- grow turnips (trồng củ cải)
- turnip greens (lá củ cải)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Turnips are often used in winter salads. (Củ cải thường được dùng trong salad mùa đông.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a farmer who loved growing turnips. Every winter, he would harvest them and make delicious soups and salads. People from all around would come to taste his famous turnip dishes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân yêu thích trồng củ cải. Mỗi mùa đông, ông ta thu hoạch chúng và làm nên những món canh và salad ngon lành. Mọi người từ khắp nơi đến để nếm thử những món ăn nổi tiếng từ củ cải của ông ta.