Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ turnout, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɜrn.aʊt/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɜːn.aʊt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):số người tham dự, quyết định của cử tri
        Contoh: The turnout for the event was impressive. (Lượt tham dự sự kiện đáng kể.)
  • danh từ (n.):sự xếp hàng, sự sắp xếp
        Contoh: The turnout of the chairs was neat. (Sự xếp hàng ghế gọn gàng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'turn out', trong đó 'turn' có nghĩa là 'xuất hiện' và 'out' có nghĩa là 'ra ngoài'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mọi người xuất hiện ở một sự kiện lớn, tạo nên một 'turnout' lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: attendance, participation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: absence, non-participation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • high turnout (lượt tham dự cao)
  • low turnout (lượt tham dự thấp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The high turnout at the rally showed strong support. (Lượt tham dự cao tại cuộc biểu tình cho thấy sự ủng hộ mạnh mẽ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the annual festival was approaching, and everyone was excited about the turnout. People from all around the region were expected to turn out for the event, making it a memorable gathering. The organizers were busy with the turnout of chairs and decorations, ensuring everything was perfect for the big day.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, lễ hội hàng năm sắp diễn ra, và mọi người đều rất hào hứng với sự xuất hiện của mọi người. Dự kiến mọi người từ khắp nơi sẽ xuất hiện tại sự kiện này, biến nó thành một buổi tụ tập đáng nhớ. Ban tổ chức đang bận rộn với sự xếp hàng ghế và trang trí, đảm bảo mọi thứ đều hoàn hảo cho ngày lớn.