Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ turnover, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɜrn.oʊ.vɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɜːn.əʊ.vər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):số lượng nhân viên đã nghỉ việc và được thay thế trong một thời gian nhất định
        Contoh: The company has a high turnover of staff. (Công ty có tỷ lệ thay đổi nhân viên cao.)
  • danh từ (n.):số lượng hàng hóa được bán trong một thời gian nhất định
        Contoh: The store has a rapid turnover of goods. (Cửa hàng có tốc độ bán hàng nhanh.)
  • danh từ (n.):món bánh có phần phô mai hoặc thịt bên trong
        Contoh: She loves eating turnovers for breakfast. (Cô ấy thích ăn bánh turnover vào bữa sáng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'turn over', có nghĩa là 'lật lại' hoặc 'đảo ngược', được dùng để mô tả sự thay đổi hoặc sự lưu thông.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc thay đổi nhân viên hoặc bán hàng trong kinh doanh, hoặc một món bánh mà bạn có thể 'lật lại' để ăn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ (n.): churn, flux, rotation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ (n.): stability, stagnation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • high turnover (tỷ lệ thay đổi cao)
  • low turnover (tỷ lệ thay đổi thấp)
  • turnover rate (tỷ lệ lưu thông)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The high turnover of employees is a concern for the company. (Tỷ lệ thay đổi nhân viên cao là mối quan tâm của công ty.)
  • danh từ: The store's turnover of inventory is impressive. (Tốc độ lưu thông hàng tồn kho của cửa hàng rất đáng kể.)
  • danh từ: A turnover is a type of pastry filled with fruit or meat. (Turnover là một loại bánh mì nhồi trái cây hoặc thịt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a bakery with a high turnover of goods, the baker made delicious turnovers every morning. Customers loved the turnovers so much that they kept coming back for more, creating a rapid turnover of the bakery's inventory.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một tiệm bánh có tốc độ bán hàng nhanh, bác bánh làm những chiếc turnover ngon lành mỗi buổi sáng. Khách hàng yêu thích những chiếc turnover đó rất nhiều đến nỗi họ cứ quay lại mua thêm, tạo nên tốc độ lưu thông hàng tồn kho nhanh chóng của tiệm bánh.