Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ turnpike, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɜrnˌpaɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɜːnˌpaɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đường cao tốc, đường ô tô thu phí
        Contoh: We drove on the turnpike to get to the city faster. (Kami mengendarai jalan tol untuk sampai ke kota lebih cepat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'turn' (xoay) và 'pike' (người canh gác), lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 18 để chỉ một cổng thu phí trên đường bộ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đoạn đường cao tốc với nhiều ngã tư (turn) và cổng thu phí (pike).

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: toll road, expressway

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: local road, freeway

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • exit the turnpike (rời khỏi đường cao tốc)
  • enter the turnpike (vào đường cao tốc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The new turnpike will reduce travel time significantly. (Jalan tol baru akan mengurangi waktu perjalanan secara signifikan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a busy turnpike that connected two major cities. People used it to travel quickly and safely, paying tolls at various points along the way. One day, a new toll booth was installed that accepted electronic payments, making the journey even more convenient.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đường cao tốc bận rộn nối liền hai thành phố lớn. Mọi người sử dụng nó để đi lại nhanh chóng và an toàn, trả phí tại các điểm khác nhau trên đường. Một ngày nọ, một trạm thu phí mới được lắp đặt chấp nhận thanh toán điện tử, làm cho chuyến đi thuận tiện hơn.