Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tutelage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtjuːtəlɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˈtjuːtɪlɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự giáo dục, sự chăm sóc, sự bảo vệ
        Contoh: He was under the tutelage of a famous professor. (Dia berada di bawah pengajaran seorang profesor terkenal.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tutela' có nghĩa là 'bảo vệ' hoặc 'chăm sóc', kết hợp với hậu tố '-age'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người giáo viên nổi tiếng đang dạy cho một học sinh, tạo ra hình ảnh về sự giáo dục và chăm sóc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: guardianship, supervision, guidance

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: neglect, abandonment

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • under the tutelage of (dưới sự giáo dục của)
  • tutelage program (chương trình giáo dục)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The young artist flourished under the tutelage of a master painter. (Artis muda itu berkembang pesat di bawah pengajaran seorang pelukis master.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a young artist was under the tutelage of a famous painter. With each stroke of the brush, he learned not only the techniques of painting but also the essence of creativity. His skills improved dramatically, and soon he was able to hold his own art exhibition.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nghệ sĩ trẻ được dạy dỗ bởi một họa sĩ nổi tiếng. Với mỗi nét vẽ, anh không chỉ học được kỹ thuật vẽ mà còn hiểu được bản chất của sự sáng tạo. Kỹ năng của anh đã cải thiện đáng kể, và không lâu sau anh đã có thể tổ chức triển lãm tranh của mình.