Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tutor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈt(j)uː.t̬ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈtjuː.tə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người dạy kèm, giáo viên cá nhân
        Contoh: She hired a tutor to help her with math. (Dia thuê một giáo viên kèm để giúp cô ấy với toán.)
  • động từ (v.):dạy kèm, hướng dẫn
        Contoh: He tutors students in physics. (Anh ta dạy kèm cho học sinh về vật lý.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tutor', có nghĩa là 'bảo vệ' hoặc 'chăm sóc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người giỏi và tốt bụng, luôn sẵn lòng giúp đỡ bạn trong học tập.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: mentor, coach, instructor
  • động từ: teach, guide, instruct

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: student, pupil
  • động từ: learn, study

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • private tutor (giáo viên kèm riêng)
  • tutor session (buổi học kèm)
  • tutor group (nhóm học kèm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The tutor helped me understand the complex topics. (Giáo viên kèm giúp tôi hiểu được các chủ đề phức tạp.)
  • động từ: She tutors her younger brother in English. (Cô ấy dạy kèm cho em trai của mình về tiếng Anh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a student who struggled with math. He found a tutor named Alex who was patient and knowledgeable. With Alex's help, the student improved his grades and gained confidence. The tutor not only taught but also inspired the student to love learning.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một học sinh gặp khó khăn với môn toán. Anh ta tìm được một giáo viên kèm tên Alex, người rất kiên nhẫn và có kiến thức. Với sự giúp đỡ của Alex, học sinh này đã cải thiện điểm số và tăng cường sự tự tin. Giáo viên kèm không chỉ dạy mà còn truyền cảm hứng để học sinh yêu thích việc học.