Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tv, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌtiːˈviː/

🔈Phát âm Anh: /ˌtiːˈviː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy thu hình, tivi
        Contoh: We watch TV every night. (Kami menonton TV setiap malam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ viết tắt của 'television', trong đó 'tele-' có nghĩa là 'xa', và 'vision' có nghĩa là 'nhìn' hoặc 'hình ảnh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn phòng nhà bạn, có một chiếc tivi đang phát sóng chương trình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: television, tivi, máy thu hình

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • turn on the TV (bật TV)
  • watch TV (xem TV)
  • TV show (chương trình TV)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The TV is on in the living room. (TV menyala di ruang tamu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a family who loved watching TV. Every evening, they would gather around the TV to watch their favorite shows. One day, the TV broke, and the family had to find a way to fix it. They learned a lot about electronics and teamwork, and finally, they managed to repair the TV. From that day on, they appreciated the TV even more and understood the value of working together.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một gia đình rất thích xem TV. Mỗi buổi tối, họ sẽ tụ tập xung quanh TV để xem chương trình yêu thích của mình. Một ngày nọ, TV hỏng, và gia đình phải tìm cách sửa chữa nó. Họ học được rất nhiều về điện tử và sự làm việc cùng nhau, và cuối cùng, họ đã sửa chữa được TV. Từ ngày đó, họ đánh giá cao TV hơn bao giờ hết và hiểu được giá trị của việc làm việc cùng nhau.