Nghĩa tiếng Việt của từ twain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /twaɪn/
🔈Phát âm Anh: /twaɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hai, cặp, đôi (cổ)
Contoh: The old sailor spoke of the twain ships that sailed together. (Người thủy thủ cũ nói về hai chiếc tàu đã đi cùng nhau.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'twegen', có nghĩa là 'hai', 'cặp'. Đây là một từ cổ điển và hiếm được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự đối xứng và sự kết hợp của hai đối tượng, như hai chiếc tàu hoặc hai người bạn thân.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pair, couple, duo
Từ trái nghĩa:
- danh từ: single, one
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in twain (thành hai phần)
- part twain (phần hai)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The twain of them worked together seamlessly. (Hai người của họ làm việc cùng nhau một cách trơn tru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there were twain ships that sailed the seas together, always in sight of each other, symbolizing unity and partnership. (Ngày xửa ngày xưa, có hai chiếc tàu cùng đi biển, luôn nhìn thấy nhau, đại diện cho sự đoàn kết và hợp tác.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có hai chiếc tàu cùng đi biển, luôn nhìn thấy nhau, đại diện cho sự đoàn kết và hợp tác.