Nghĩa tiếng Việt của từ twelfth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /twɛlfθ/
🔈Phát âm Anh: /twelfθ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):là một phần trong mười hai phần bằng nhau của một đơn vị
Contoh: He received a twelfth of the total prize money. (Dia menerima seperdua belas dari total uang hadiah.) - tính từ (adj.):thứ mười hai trong một loạt hoặc danh sách
Contoh: December is the twelfth month of the year. (Desember adalah bulan kedua belas tahun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'twelfþe', từ 'twelf' (mười hai) kết hợp với hậu tố '-th' (thứ tự).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến ngày lễ Christmas, thường là ngày thứ mười hai của tháng 12.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: one-twelfth
- tính từ: 12th
Từ trái nghĩa:
- tính từ: first
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- twelfth night (đêm thứ mười hai)
- twelfth grade (lớp 12)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Each student received a twelfth of the cake. (Mỗi học sinh nhận được một phần mười hai của bánh.)
- tính từ: The twelfth day of Christmas is celebrated on January 5th. (Ngày thứ mười hai của Giáng sinh được kỉ niệm vào ngày 5 tháng 1.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the twelfth day of Christmas was a special occasion. People gathered to celebrate the end of the festive season. They shared stories and gifts, and the highlight was the twelfth cake, which was divided into twelve equal parts, symbolizing unity and sharing.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, ngày thứ mười hai của Giáng sinh là một dịp đặc biệt. Mọi người tụ tập để kỷ niệm kết thúc mùa lễ hội. Họ chia sẻ câu chuyện và quà tặng, và điểm nhấn là bánh thứ mười hai, được chia thành mười hai phần bằng nhau, đại diện cho sự đoàn kết và chia sẻ.