Nghĩa tiếng Việt của từ twelve, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /twɛlv/
🔈Phát âm Anh: /twɛlv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- số đếm (num.):số 12
Contoh: There are twelve months in a year. (Ada dua belas bulan dalam setahun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'twelf', có nguồn gốc từ 'two' (hai) và 'lef' (còn lại), tức là 'hai còn lại' sau mười.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhóm có 12 người, như trong bóng đá bốc thăm hoặc trong một quý trong đồng hồ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- số đếm: a dozen
Từ trái nghĩa:
- số đếm: eleven, thirteen
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- twelve o'clock (lúc mười hai giờ)
- twelve-step program (chương trình theo 12 bước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- số đếm: She has twelve fingers. (Dia memiliki dua belas jari tangan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a baker who made twelve delicious cakes every day. Each cake represented one of the twelve months, and people came from far and wide to taste them and celebrate the year. (Dulu kala, ada seorang tukang roti yang membuat dua belas kue lezat setiap hari. Setiap kue mewakili satu dari dua belas bulan, dan orang-orang datang dari jauh-jauh untuk mencicipi mereka dan merayakan tahun itu.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người làm bánh làm ra mười hai chiếc bánh ngon mỗi ngày. Mỗi chiếc bánh thể hiện một trong mười hai tháng, và mọi người từ xa lại đến đây để nếm thử chúng và kỷ niệm năm đó.