Nghĩa tiếng Việt của từ twentieth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtwɛn.ti.ɛθ/
🔈Phát âm Anh: /ˈtwɛn.ti.iːθ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- số đếm (numeral, num.):là số thứ tự thứ hai mươi trong một dãy số
Contoh: He was born in the twentieth century. (Anh ấy sinh ra vào thế kỷ thứ hai mươi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'twenty' (hai mươi) kết hợp với hậu tố '-eth' để chỉ thứ tự.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thế kỷ cụ thể trong lịch sử, ví dụ như thế kỷ 20 có nhiều sự kiện lịch sử quan trọng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- số đếm: 20th
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the twentieth century (thế kỷ thứ hai mươi)
- the twentieth of the month (ngày thứ hai mươi của tháng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- số đếm: This event took place in the twentieth century. (Sự kiện này diễn ra vào thế kỷ thứ hai mươi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in the twentieth century, there was a significant technological revolution that changed the world. People started using computers and the internet, which made communication and information sharing much easier.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, vào thế kỷ thứ hai mươi, có một cuộc cách mạng công nghệ đáng kể thay đổi thế giới. Mọi người bắt đầu sử dụng máy tính và internet, giúp việc giao tiếp và chia sẻ thông tin trở nên dễ dàng hơn.