Nghĩa tiếng Việt của từ twenty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtwɛn.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˈtwɛn.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):số 20
Contoh: There are twenty students in the class. (Ada dua puluh siswa di kelas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'twentig', từ 'twegen' nghĩa là 'hai' kết hợp với 'tig' nghĩa là 'mười'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đồng hồ có kim giờ chỉ vào số 8 và kim phút chỉ vào số 4, tổng cộng là 20 phút.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- số 20: twenty, 20
Từ trái nghĩa:
- số 20: non-twenty, less than twenty
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- twenty-four seven (24/7, toàn diện)
- twenty-twenty vision (thị lực chuẩn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She is twenty years old. (Cô ấy 20 tuổi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of twenty friends who decided to go on a treasure hunt. Each friend had a special skill that helped them solve puzzles and overcome obstacles. Together, they found the treasure and celebrated their success. (Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm gồm hai mươi người bạn quyết định đi tìm kho báu. Mỗi người bạn có một kỹ năng đặc biệt giúp họ giải các câu đố và vượt qua các trở ngại. Cùng nhau, họ tìm thấy kho báu và ăn mừng thành công của mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm gồm hai mươi người bạn quyết định đi tìm kho báu. Mỗi người bạn có một kỹ năng đặc biệt giúp họ giải các câu đố và vượt qua các trở ngại. Cùng nhau, họ tìm thấy kho báu và ăn mừng thành công của mình.