Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ twice, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /twaɪs/

🔈Phát âm Anh: /twaɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):hai lần, gấp đôi
        Contoh: I have visited that city twice. (Saya telah mengunjungi kota itu dua kali.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'twi-', có nghĩa là 'hai', kết hợp với 'ceafan' (bây giờ là 'ceap'), có nghĩa là 'lần'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến việc bạn làm một việc gì đó hai lần, như uống nước hai lần trong một ngày, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'twice'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • gấp đôi, hai lần

Từ trái nghĩa:

  • một lần, nửa lần

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • twice as much (gấp đôi lượng)
  • think twice (suy nghĩ kỹ lưỡng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Phó từ: He called me twice yesterday. (Anh ấy gọi cho tôi hai lần hôm qua.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a cat that loved to play with a ball of yarn. The cat played with the yarn twice every day, once in the morning and once in the evening. This routine helped the cat remember the word 'twice'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo rất thích chơi với một quả cầu chỉ. Con mèo chơi với chỉ hai lần mỗi ngày, một lần vào buổi sáng và một lần vào buổi tối. Thói quen này giúp con mèo nhớ được từ 'twice'.