Nghĩa tiếng Việt của từ twig, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /twɪɡ/
🔈Phát âm Anh: /twɪɡ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cành non, cành nhỏ của cây
Contoh: He broke a twig from the tree. (Dia đã bẻ một cành non từ cây.) - động từ (v.):nhận ra, phát hiện
Contoh: She twigged that he was lying. (Cô ấy nhận ra rằng anh ta đang nói dối.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'twigge', có liên quan đến từ 'twig' trong tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Đức.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh trong rừng, bạn thấy những cành non mọc trên cây.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: branchlet, sprig
- động từ: realize, notice
Từ trái nghĩa:
- động từ: overlook, miss
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- not to miss a twig (không bỏ lỡ một chi tiết nhỏ)
- twig at something (nhận ra điều gì đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The bird landed on a twig. (Con chim đáp xuống một cành non.)
- động từ: It took him a while to twig the joke. (Phải mất một lúc để anh ta nhận ra trò đùa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a forest, a small bird was looking for a place to rest. It spotted a twig on a tall tree and decided to land there. As it perched, it twigged that the twig was actually a snake in disguise, and quickly flew away.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong rừng, một con chim nhỏ đang tìm chỗ để nghỉ ngơi. Nó nhìn thấy một cành non trên một cây cao và quyết định đáp xuống đó. Khi nó đậu lên, nó nhận ra rằng cành non thực sự là một con rắn giả mạo, và nhanh chóng bay đi.