Nghĩa tiếng Việt của từ twilight, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtwaɪ.laɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈtwaɪ.laɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thời khoá biểu giữa ban đêm và ban ngày, khi ánh sáng mặt trời bắt đầu yếu đi hoặc kết thúc
Contoh: We watched the sunset at twilight. (Kami menyaksikan matahari terbenam pada senja.) - tính từ (adj.):có liên quan đến hoặc xuất hiện vào thời khoá biểu giữa ban đêm và ban ngày
Contoh: The twilight hours are magical. (Jam senja itu ajaib.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'twilight', từ 'twi-' nghĩa là 'một nửa' và 'light' nghĩa là 'ánh sáng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh một cơn mưa kết thúc, ánh mặt trời lặn và bầu trời bắt đầu tối dần.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dusk, sunset
- tính từ: dim, dusky
Từ trái nghĩa:
- danh từ: dawn, sunrise
- tính từ: bright, clear
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- twilight zone (vùng lưỡng tính, không gian không xác định)
- twilight years (những năm già, cuối đời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The birds began to sing at twilight. (Burung-burung mulai bernyanyi pada senja.)
- tính từ: The twilight sky was beautiful. (Langit senja itu indah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the twilight hours, a group of friends gathered to watch the sunset. As the sky turned from blue to shades of orange and purple, they shared stories and dreams, feeling the magic of the twilight enveloping them. (Dulu kala, pada jam senja, sekelompok teman berkumpul untuk menonton matahari terbenam. Saat langit berubah dari biru menjadi warna-warna jingga dan ungu, mereka berbagi kisah dan impian, merasakan keajaiban senja yang membungkus mereka.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, vào những giờ chiều tà, một nhóm bạn tụ tập để ngắm hoàng hôn. Khi bầu trời chuyển từ màu xanh sang những ánh hồng và tím, họ chia sẻ những câu chuyện và ước mơ, cảm nhận được phép màu của thời khoá biểu chiều tà bao bọc họ.