Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ twine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /twaɪn/

🔈Phát âm Anh: /twaɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sợi dây chỉ, sợi thừng
        Contoh: The basket was tied with twine. (Korban diikat dengan tali.)
  • động từ (v.):xoắn, cuộn
        Contoh: She twined the flowers into a wreath. (Dia memutar bunga menjadi giring.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'twin', có liên quan đến từ 'two', cho thấy sự kết hợp của hai sợi.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng sợi dây để buộc, cột hay làm vòng hoa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: string, cord
  • động từ: twist, coil

Từ trái nghĩa:

  • động từ: untwist, unravel

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cut the twine (cắt sợi dây)
  • twine around (xoắn quanh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He used some twine to secure the package. (Dia menggunakan beberapa tali untuk mengamankan paket.)
  • động từ: The vines twined around the trellis. (Ubi jalar memutar di sekitar kerangka.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer who used twine to tie his crops together. One day, he twined the twine around a scarecrow to protect his field. The twine was strong and durable, just like the bond between the farmer and his land.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nông dân sử dụng sợi dây để buộc cây trồng của mình lại với nhau. Một ngày nọ, ông ta xoắn sợi dây quanh một con rắn để bảo vệ đồng ruộng của mình. Sợi dây mạnh và bền chắc, giống như mối liên kết giữa nông dân và đất của ông ta.