Nghĩa tiếng Việt của từ twinge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /twɪndʒ/
🔈Phát âm Anh: /twɪndʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cơn đau nhẹ, cảm giác khó chịu nhẹ
Contoh: She felt a twinge in her back. (Dia merasakan sebuah twinge di punggungnya.) - động từ (v.):cảm thấy đau nhẹ, cảm giác khó chịu
Contoh: His conscience twinged as he lied. (Sutradara: Kebingungan karena berbohong.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'twengan', có nghĩa là 'nhổ', liên hệ với tiếng German 'zwingen' nghĩa là 'ép buộc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cơn đau nhẹ trong cơ thể, giống như khi bạn vất vả hoặc làm việc quá sức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pang, stab
- động từ: sting, hurt
Từ trái nghĩa:
- danh từ: comfort, relief
- động từ: soothe, alleviate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a twinge of regret (một cảm giác hối tiếc nhẹ)
- twinge of pain (cơn đau nhẹ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: I felt a twinge of guilt. (Tôi cảm thấy một cơn tội lỗi.)
- động từ: Her heart twinged with sorrow. (Trái tim cô ấy bị đau vì nỗi buồn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who felt a twinge in his heart every time he remembered his past mistakes. This twinge reminded him to always strive for better. (Dulu kala, ada seorang pria yang merasakan sebuah twinge di hatinya setiap kali ia mengingat kesalahannya masa lalu. Twinge ini mengingatkannya untuk selalu berjuang lebih baik.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông mà mỗi khi nhớ lại những sai lầm trong quá khứ, anh ta lại cảm thấy một cơn đau nhẹ trong lòng. Cơn đau nhẹ này nhắc nhở anh ta luôn phấn đấu trở nên tốt đẹp hơn.