Nghĩa tiếng Việt của từ twinkle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtwɪŋ.kəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈtwɪŋ.kəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):lấp lánh, nháy mắt
Contoh: The stars twinkle in the night sky. (Những vì sao lấp lánh trên bầu trời đêm.) - danh từ (n.):sự lấp lánh, sự nháy mắt
Contoh: There was a twinkle in his eye. (Có một ánh lấp lánh trong mắt anh ta.) - tính từ (adj.):lấp lánh, nhấp nháy
Contoh: She wore a twinkle dress to the party. (Cô ấy mặc chiếc váy lấp lánh đến bữa tiệc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ nguồn gốc từ tiếng Anh thời Trung cổ 'twinken', từ tiếng Old English 'twinclian', có liên quan đến 'twicel', nghĩa là 'hai lần'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến bầu trời đêm với những vì sao lấp lánh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: glitter, shimmer
- danh từ: sparkle, glint
- tính từ: glittering, shimmering
Từ trái nghĩa:
- động từ: dim, fade
- danh từ: dullness, darkness
- tính từ: dull, dark
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- twinkle like stars (lấp lánh như sao)
- twinkle in one's eye (ánh lấp lánh trong mắt)
- twinkle of an eye (nháy mắt, chớp mắt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The lights on the Christmas tree twinkle. (Đèn trên cây Giáng sinh lấp lánh.)
- danh từ: He saw a twinkle in her eye. (Anh ta thấy một ánh lấp lánh trong mắt cô ấy.)
- tính từ: The child's eyes were full of twinkle. (Đôi mắt của đứa trẻ đầy ánh lấp lánh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little star that loved to twinkle in the night sky. Every evening, it would shine brightly, making the world below feel magical. People would look up and smile, feeling a sense of wonder and joy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi sao nhỏ rất thích lấp lánh trên bầu trời đêm. Mỗi buổi tối, nó sẽ tỏa sáng rực rỡ, làm cho thế giới bên dưới cảm thấy kỳ diệu. Mọi người nhìn lên và mỉm cười, cảm thấy một cảm giác kỳ diệu và hạnh phúc.