Nghĩa tiếng Việt của từ twist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /twɪst/
🔈Phát âm Anh: /twɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):xoắn, xoay, quấn
Contoh: She twisted the cap off the bottle. (Dia memutar tutup botol.) - danh từ (n.):sự xoay, sự xoắn
Contoh: The story has a surprising twist at the end. (Câu chuyện có một sự xoay vỹ đáng ngạc nhiên ở cuối.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'twist', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'twis(t)tum', từ 'twi-' nghĩa là 'hai', liên hệ với sự phân chia hoặc xoắn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc xoay một sợi dây hoặc xoắn một cái nút để nhớ từ 'twist'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: turn, rotate, coil
- danh từ: turn, coil, bend
Từ trái nghĩa:
- động từ: untwist, straighten
- danh từ: straightness, untwist
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- twist and turn (xoay vặn)
- twist someone's arm (buộc ai đó phải làm việc)
- a twist of fate (một sự xui khiến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He twisted the wire into a loop. (Anh ta xoắn dây thành một vòng.)
- danh từ: The twist in the plot made the movie more interesting. (Sự xoay vỹ trong cốt truyện làm phim trở nên thú vị hơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magician who could twist reality with a wave of his hand. He used his power to create a world where everything was twisted, from the trees to the clouds. People came from far and wide to witness this twisted world, and they all left with a new perspective on life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một pháp sư có thể xoay vặn thực tại chỉ với một cái vẫy tay của mình. Ông sử dụng sức mạnh của mình để tạo ra một thế giới mà mọi thứ đều bị xoay vặn, từ cây cối đến đám mây. Mọi người từ xa lại đến để chứng kiến thế giới xoay vặn này, và tất cả đều rời đi với một quan điểm mới về cuộc sống.