Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ two, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tu/

🔈Phát âm Anh: /tuː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • số đếm (num.):số 2
        Contoh: I have two apples. (Saya memiliki dua apel.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'twa', giống như tiếng Phạn-gị 'dva', tiếng Ba Tư 'duva', và tiếng Ả Rập 'ithnayn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến số 2, có thể là hai ngón tay, hai quả táo, hoặc hai chiếc giày.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • số đếm: 2, II

Từ trái nghĩa:

  • số đếm: one, single

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • two by two (hàng ngang và hàng dọc)
  • put two and two together (kết hợp thông tin để đưa ra kết luận)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • số đếm: There are two books on the table. (Ada dua buku di atas meja.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there were two friends who decided to go on an adventure. They each packed two items and set off into the unknown, facing challenges and discovering new wonders. (Dahulu kala, ada dua teman yang memutuskan untuk menempuh petualangan. Masing-masing mengumpulkan dua barang dan berangkat ke tak dikenal, menghadapi tantangan dan menemukan keajaiban baru.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có hai người bạn quyết định đi phiêu lưu. Mỗi người chuẩn bị hai đồ vật và bắt đầu hành trình vào những nơi chưa biết, đối mặt với những thử thách và khám phá những kỳ quan mới.