Nghĩa tiếng Việt của từ tycoon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /taɪˈkuːn/
🔈Phát âm Anh: /taɪˈkuːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người có quyền lực lớn trong kinh doanh hoặc chính trị
Contoh: He is a real estate tycoon. (Dia adalah seorang tajir real estat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Nhật 'taikun' nghĩa là 'chủ tịch', được thay đổi thành 'tycoon' khi dùng để chỉ người có quyền lực lớn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người giàu có và có ảnh hưởng lớn, như một tỷ phú trong thế giới kinh doanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- billionaire, magnate, mogul
Từ trái nghĩa:
- pauper, commoner
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- business tycoon (tỷ phú kinh doanh)
- media tycoon (tỷ phú truyền thông)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The tycoon donated a large sum to charity. (Tỷ phú này đã tặng một khoản lớn cho từ thiện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tycoon who ruled the business world. He was known for his vast wealth and influence, making deals that shaped the economy. One day, he decided to use his power for good, investing in projects that would benefit society as a whole.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tỷ phú điều khiển thế giới kinh doanh. Ông ta nổi tiếng với tài sản lớn và ảnh hưởng mạnh mẽ, thực hiện các thỏa thuận tạo nên nền kinh tế. Một ngày nọ, ông quyết định sử dụng quyền lực của mình vì lợi ích cộng đồng, đầu tư vào các dự án có lợi cho toàn xã hội.