Nghĩa tiếng Việt của từ typewriter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtaɪpˌraɪtər/
🔈Phát âm Anh: /ˈtaɪpˌraɪtə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một thiết bị để đánh chữ bằng tay, sử dụng các phím để đánh chữ trên giấy
Contoh: My grandmother used a typewriter to write letters. (Bà tôi sử dụng máy đánh chữ để viết thư.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'type' (đánh chữ) và 'writer' (người viết), kết hợp để tạo ra từ 'typewriter'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cô gái trẻ đang ngồi viết thư trên máy đánh chữ, âm thanh của máy và giấy bút.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: word processor, keyboard machine
Từ trái nghĩa:
- danh từ: pen, pencil
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- typewriter ribbon (dây máy đánh chữ)
- typewriter key (phím máy đánh chữ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The sound of a typewriter is nostalgic for many people. (Âm thanh của máy đánh chữ gợi nhớ lại nhiều người.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small office, there was an old typewriter. Every day, the secretary would sit and type letters on it, creating a rhythmic sound that filled the room. The typewriter was like a loyal friend, always ready to help with any writing task.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một văn phòng nhỏ, có một máy đánh chữ cũ. Mỗi ngày, thư ký ngồi và đánh chữ thư trên nó, tạo ra một âm thanh có nhịp điệu làm đầy căn phòng. Máy đánh chữ giống như một người bạn trung thành, luôn sẵn sàng giúp đỡ bất kỳ công việc viết nào.