Nghĩa tiếng Việt của từ typhoon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /taɪˈfuːn/
🔈Phát âm Anh: /taɪˈfuːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hiện tượng thiên nhiên mạnh mẽ, gây ra gió và mưa lớn
Contoh: The typhoon caused severe damage to the coastal areas. (Bão gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho các khu vực ven biển.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'typhoon' có nguồn gốc từ tiếng Hán 'táifēng' (台风), có nghĩa là 'gió lớn'. Nó cũng có liên hệ với tiếng Hy Lạp 'tuphōn', một từ chỉ những cơn bão lớn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một bão đến với gió mạnh và mưa to, gây ra những vết thương lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- hurricane, cyclone
Từ trái nghĩa:
- calm, peace
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- typhoon season (mùa bão)
- typhoon warning (cảnh báo bão)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The typhoon warning system is crucial for coastal safety. (Hệ thống cảnh báo bão là rất quan trọng cho an toàn ven biển.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a typhoon named Tyra swept across the ocean, bringing fierce winds and heavy rains. The coastal towns braced themselves for the impact, and the people worked together to protect their homes. Tyra, however, left as quickly as she came, leaving behind a trail of destruction but also a sense of unity among the survivors.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một cơn bão tên là Tyra quét ngang qua đại dương, mang theo gió mạnh và mưa lớn. Các thị trấn ven biển chuẩn bị cho sự tác động, và mọi người cùng nhau làm việc để bảo vệ ngôi nhà của họ. Tuy nhiên, Tyra đã rời đi nhanh chóng như cách cô đến, để lại một dấu vết của sự tàn phá nhưng cũng để lại cảm giác đoàn kết giữa những người sống sót.