Nghĩa tiếng Việt của từ typical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɪp.ɪ.kəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈtɪp.ɪ.kəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):điển hình, thông thường
Contoh: This is a typical small town in the US. (Ini adalah kota kecil yang khas di Amerika Serikat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'typicus', từ 'typos' nghĩa là 'mẫu', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cái bánh pizza điển hình của Ý, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'typical'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: characteristic, representative, standard
Từ trái nghĩa:
- tính từ: atypical, unusual, exceptional
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- typical of (điển hình của)
- a typical example (một ví dụ điển hình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: It was a typical winter day, cold and snowy. (Itu adalah hari musim dingin yang khas, dingin dan bersalju.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a typical small town, there was a typical bakery that sold typical pastries. One day, a non-typical customer came in, asking for a non-typical dessert. The baker, being typical, was puzzled but decided to create something special.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ điển hình, có một tiệm bánh điển hình bán bánh ngọt điển hình. Một ngày nọ, một khách hàng không điển hình đến, yêu cầu một món tráng miệng không điển hình. Bác bán bánh, là người điển hình, đã bối rối nhưng quyết định tạo ra một thứ gì đó đặc biệt.