Nghĩa tiếng Việt của từ typify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɪp.ɪ.faɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈtɪp.ɪ.faɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho trở thành kiểu mẫu, đại diện cho
Contoh: This painting typifies the artist's style. (Lát canh này đại diện cho phong cách của họa sĩ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'typus' nghĩa là 'kiểu mẫu', kết hợp với động từ '-fy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một đồ vật hoặc người đại diện cho một loại, như một chiếc xe hơi đại diện cho một thương hiệu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: represent, exemplify, symbolize
Từ trái nghĩa:
- động từ: contradict, disprove
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- typify a situation (đại diện cho một tình huống)
- typify a trend (đại diện cho một xu hướng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: This building typifies the architecture of the era. (Tòa nhà này đại diện cho kiến trúc của thời kỳ đó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a painting that typified the artist's unique style. People would come from far and wide to see this masterpiece, which perfectly captured the essence of the artist's vision. (Dulur waktu, ada lukisan yang mewakili gaya unik seniman. Orang-orang datang dari jauh dan lebar untuk melihat karya ini yang sempurna menangkap esensi visi seniman.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bức tranh đại diện cho phong cách độc đáo của họa sĩ. Mọi người từ xa lại gần đến để xem tác phẩm này, mà hoàn toàn bắt chước được bản chất của tầm nhìn của họa sĩ.