Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ typist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtaɪpɪst/

🔈Phát âm Anh: /ˈtaɪpɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người gõ máy tính hoặc máy đánh chữ
        Contoh: She works as a typist in an office. (Dia bekerja sebagai seorang tipeuse di kantor.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'type', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'typ', kết hợp với hậu tố '-ist' để chỉ người làm việc đó.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một công ty, nơi có nhiều người làm việc trên máy tính, trong đó có một người làm việc đặc biệt là gõ văn bản.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: keyboard operator, transcriber

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • skilled typist (người gõ chữ giỏi)
  • typist job (công việc của người gõ chữ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The typist finished typing the document quickly. (Tipeuse menyelesaikan dokumen dengan cepat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a typist named Tom. He was known for his fast typing skills and accuracy. One day, he was given a very important document to type. He worked diligently and finished the task before the deadline, impressing everyone in the office. From that day on, Tom was considered the best typist in the company.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người gõ chữ tên Tom. Ông được biết đến với kỹ năng gõ chữ nhanh và chính xác. Một ngày nọ, ông được giao một tài liệu rất quan trọng để gõ. Ông làm việc siêng năng và hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn, gây ấn tượng cho mọi người trong văn phòng. Từ ngày đó, Tom được coi là người gõ chữ giỏi nhất trong công ty.