Nghĩa tiếng Việt của từ typography, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌtaɪ.pəˈɡræf.i/
🔈Phát âm Anh: /ˌtaɪ.pəˈɡrɑː.fi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ngành in ấn, chữ viết
Contoh: The book's typography makes it easy to read. (Kiểu chữ của cuốn sách làm cho nó dễ đọc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'typos' (dấu hiệu) và 'graphein' (viết), kết hợp thành 'typography'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sắp xếp và thiết kế chữ trong một cuốn sách hoặc báo chí.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: printing, typesetting
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- modern typography (kiểu chữ hiện đại)
- traditional typography (kiểu chữ truyền thống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The typography of the document was very professional. (Kiểu chữ của tài liệu rất chuyên nghiệp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, there was a famous typographer who designed beautiful typography for books. People from all over the country came to see his work, which made reading a delightful experience. His typography was so clear and elegant that it inspired many young artists to learn the art of typography.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một kiểu chữ viết nổi tiếng thiết kế kiểu chữ đẹp cho sách. Mọi người từ khắp nơi trong đất nước đến để xem công việc của ông, làm cho việc đọc trở nên thú vị. Kiểu chữ của ông rất rõ ràng và thanh lịch, nó truyền cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ trẻ học nghề kiểu chữ viết.