Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tyrannical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tɪˈræn.ɪ.kəl/

🔈Phát âm Anh: /tɪˈræn.ɪ.kəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):của, dường như, hoặc được thực hiện bởi một người độc tài, độc đoán
        Contoh: The tyrannical ruler oppressed his people. (Penguasa kejam itu menindas rakyatnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tyrannicus', dẫn xuất từ 'tyrannus' nghĩa là 'người độc tài'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vị vua độc tài, điều khiển nhân dân như chất đối, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'tyrannical'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: despotic, oppressive, autocratic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: benevolent, democratic, fair

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tyrannical rule (quyền lực độc tài)
  • tyrannical behavior (hành vi độc ác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The tyrannical regime was finally overthrown. (Regim kejam itu akhirnya digulingkan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a distant kingdom, the tyrannical king ruled with an iron fist, imposing harsh laws and punishments. One day, the people, tired of his oppressive rule, rose up and overthrew him, restoring peace and justice to the land.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một vương quốc xa xôi, vị vua độc tài đã cai trị bằng một nắm đấm sắt, ban hành luật lệ và trừng phạt khắc nghiệt. Một ngày nọ, người dân, kiệt sức với sự độc tài của ông, đã tán thành và lật đổ ông, khôi phục hòa bình và công lý cho đất nước.